Có 2 kết quả:
打短儿 dǎ duǎnr ㄉㄚˇ • 打短兒 dǎ duǎnr ㄉㄚˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) casual labor
(2) to work for a bit
(2) to work for a bit
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) casual labor
(2) to work for a bit
(2) to work for a bit
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh